Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,001478 | FJ$ 0,001980 | 25,09% |
3 tháng | FJ$ 0,001378 | FJ$ 0,001999 | 1,04% |
1 năm | FJ$ 0,001378 | FJ$ 0,004889 | 69,29% |
2 năm | FJ$ 0,001378 | FJ$ 0,005378 | 71,70% |
3 năm | FJ$ 0,001378 | FJ$ 0,005378 | 69,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la Fiji (FJD) |
₦ 1.000 | FJ$ 1,4655 |
₦ 5.000 | FJ$ 7,3275 |
₦ 10.000 | FJ$ 14,655 |
₦ 25.000 | FJ$ 36,637 |
₦ 50.000 | FJ$ 73,275 |
₦ 100.000 | FJ$ 146,55 |
₦ 250.000 | FJ$ 366,37 |
₦ 500.000 | FJ$ 732,75 |
₦ 1.000.000 | FJ$ 1.465,50 |
₦ 5.000.000 | FJ$ 7.327,48 |
₦ 10.000.000 | FJ$ 14.655 |
₦ 25.000.000 | FJ$ 36.637 |
₦ 50.000.000 | FJ$ 73.275 |
₦ 100.000.000 | FJ$ 146.550 |
₦ 500.000.000 | FJ$ 732.748 |