Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / NOK Đảo
FJ$
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 4,7645 kr 4,8979 0,83%
3 tháng kr 4,6363 kr 4,8979 2,49%
1 năm kr 4,4881 kr 4,9872 1,45%
2 năm kr 4,3688 kr 4,9872 7,59%
3 năm kr 4,0041 kr 4,9872 18,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Krone Na Uy (NOK)
FJ$ 1kr 4,8203
FJ$ 5kr 24,102
FJ$ 10kr 48,203
FJ$ 25kr 120,51
FJ$ 50kr 241,02
FJ$ 100kr 482,03
FJ$ 250kr 1.205,08
FJ$ 500kr 2.410,16
FJ$ 1.000kr 4.820,33
FJ$ 5.000kr 24.102
FJ$ 10.000kr 48.203
FJ$ 25.000kr 120.508
FJ$ 50.000kr 241.016
FJ$ 100.000kr 482.033
FJ$ 500.000kr 2.410.163