Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 4,7645 | kr 4,8979 | 0,83% |
3 tháng | kr 4,6363 | kr 4,8979 | 2,49% |
1 năm | kr 4,4881 | kr 4,9872 | 1,45% |
2 năm | kr 4,3688 | kr 4,9872 | 7,59% |
3 năm | kr 4,0041 | kr 4,9872 | 18,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Krone Na Uy (NOK) |
FJ$ 1 | kr 4,8203 |
FJ$ 5 | kr 24,102 |
FJ$ 10 | kr 48,203 |
FJ$ 25 | kr 120,51 |
FJ$ 50 | kr 241,02 |
FJ$ 100 | kr 482,03 |
FJ$ 250 | kr 1.205,08 |
FJ$ 500 | kr 2.410,16 |
FJ$ 1.000 | kr 4.820,33 |
FJ$ 5.000 | kr 24.102 |
FJ$ 10.000 | kr 48.203 |
FJ$ 25.000 | kr 120.508 |
FJ$ 50.000 | kr 241.016 |
FJ$ 100.000 | kr 482.033 |
FJ$ 500.000 | kr 2.410.163 |