Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / FJD Đảo
kr
=
FJ$
15/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,2042 FJ$ 0,2099 0,42%
3 tháng FJ$ 0,2042 FJ$ 0,2157 2,53%
1 năm FJ$ 0,2005 FJ$ 0,2228 0,05%
2 năm FJ$ 0,2005 FJ$ 0,2289 7,78%
3 năm FJ$ 0,2005 FJ$ 0,2497 15,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Fiji (FJD)
kr 100FJ$ 20,894
kr 500FJ$ 104,47
kr 1.000FJ$ 208,94
kr 2.500FJ$ 522,34
kr 5.000FJ$ 1.044,68
kr 10.000FJ$ 2.089,36
kr 25.000FJ$ 5.223,41
kr 50.000FJ$ 10.447
kr 100.000FJ$ 20.894
kr 500.000FJ$ 104.468
kr 1.000.000FJ$ 208.936
kr 2.500.000FJ$ 522.341
kr 5.000.000FJ$ 1.044.682
kr 10.000.000FJ$ 2.089.363
kr 50.000.000FJ$ 10.446.817