Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,2042 | FJ$ 0,2099 | 0,42% |
3 tháng | FJ$ 0,2042 | FJ$ 0,2157 | 2,53% |
1 năm | FJ$ 0,2005 | FJ$ 0,2228 | 0,05% |
2 năm | FJ$ 0,2005 | FJ$ 0,2289 | 7,78% |
3 năm | FJ$ 0,2005 | FJ$ 0,2497 | 15,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Fiji (FJD) |
kr 100 | FJ$ 20,894 |
kr 500 | FJ$ 104,47 |
kr 1.000 | FJ$ 208,94 |
kr 2.500 | FJ$ 522,34 |
kr 5.000 | FJ$ 1.044,68 |
kr 10.000 | FJ$ 2.089,36 |
kr 25.000 | FJ$ 5.223,41 |
kr 50.000 | FJ$ 10.447 |
kr 100.000 | FJ$ 20.894 |
kr 500.000 | FJ$ 104.468 |
kr 1.000.000 | FJ$ 208.936 |
kr 2.500.000 | FJ$ 522.341 |
kr 5.000.000 | FJ$ 1.044.682 |
kr 10.000.000 | FJ$ 2.089.363 |
kr 50.000.000 | FJ$ 10.446.817 |