Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,7317 | NZ$ 0,7460 | 1,32% |
3 tháng | NZ$ 0,7142 | NZ$ 0,7460 | 0,96% |
1 năm | NZ$ 0,7142 | NZ$ 0,7522 | 1,63% |
2 năm | NZ$ 0,7086 | NZ$ 0,7715 | 1,33% |
3 năm | NZ$ 0,6704 | NZ$ 0,7715 | 7,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Đô la New Zealand (NZD) |
FJ$ 1 | NZ$ 0,7318 |
FJ$ 5 | NZ$ 3,6588 |
FJ$ 10 | NZ$ 7,3177 |
FJ$ 25 | NZ$ 18,294 |
FJ$ 50 | NZ$ 36,588 |
FJ$ 100 | NZ$ 73,177 |
FJ$ 250 | NZ$ 182,94 |
FJ$ 500 | NZ$ 365,88 |
FJ$ 1.000 | NZ$ 731,77 |
FJ$ 5.000 | NZ$ 3.658,84 |
FJ$ 10.000 | NZ$ 7.317,67 |
FJ$ 25.000 | NZ$ 18.294 |
FJ$ 50.000 | NZ$ 36.588 |
FJ$ 100.000 | NZ$ 73.177 |
FJ$ 500.000 | NZ$ 365.884 |