Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / NZD Đảo
FJ$
=
NZ$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,7317 NZ$ 0,7460 1,32%
3 tháng NZ$ 0,7142 NZ$ 0,7460 0,96%
1 năm NZ$ 0,7142 NZ$ 0,7522 1,63%
2 năm NZ$ 0,7086 NZ$ 0,7715 1,33%
3 năm NZ$ 0,6704 NZ$ 0,7715 7,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Đô la New Zealand (NZD)
FJ$ 1NZ$ 0,7318
FJ$ 5NZ$ 3,6588
FJ$ 10NZ$ 7,3177
FJ$ 25NZ$ 18,294
FJ$ 50NZ$ 36,588
FJ$ 100NZ$ 73,177
FJ$ 250NZ$ 182,94
FJ$ 500NZ$ 365,88
FJ$ 1.000NZ$ 731,77
FJ$ 5.000NZ$ 3.658,84
FJ$ 10.000NZ$ 7.317,67
FJ$ 25.000NZ$ 18.294
FJ$ 50.000NZ$ 36.588
FJ$ 100.000NZ$ 73.177
FJ$ 500.000NZ$ 365.884