Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / FJD Đảo
NZ$
=
FJ$
13/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 1,3405 FJ$ 1,3667 1,36%
3 tháng FJ$ 1,3405 FJ$ 1,4001 0,43%
1 năm FJ$ 1,3294 FJ$ 1,4003 0,93%
2 năm FJ$ 1,2962 FJ$ 1,4112 1,56%
3 năm FJ$ 1,2962 FJ$ 1,4917 6,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Fiji (FJD)
NZ$ 1FJ$ 1,3682
NZ$ 5FJ$ 6,8409
NZ$ 10FJ$ 13,682
NZ$ 25FJ$ 34,204
NZ$ 50FJ$ 68,409
NZ$ 100FJ$ 136,82
NZ$ 250FJ$ 342,04
NZ$ 500FJ$ 684,09
NZ$ 1.000FJ$ 1.368,17
NZ$ 5.000FJ$ 6.840,87
NZ$ 10.000FJ$ 13.682
NZ$ 25.000FJ$ 34.204
NZ$ 50.000FJ$ 68.409
NZ$ 100.000FJ$ 136.817
NZ$ 500.000FJ$ 684.087