Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / OMR Đảo
FJ$
=
OMR
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,1677 OMR 0,1723 1,64%
3 tháng OMR 0,1677 OMR 0,1728 0,36%
1 năm OMR 0,1676 OMR 0,1764 0,62%
2 năm OMR 0,1651 OMR 0,1800 2,67%
3 năm OMR 0,1651 OMR 0,1931 9,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Rial Oman (OMR)
FJ$ 100OMR 17,256
FJ$ 500OMR 86,280
FJ$ 1.000OMR 172,56
FJ$ 2.500OMR 431,40
FJ$ 5.000OMR 862,80
FJ$ 10.000OMR 1.725,60
FJ$ 25.000OMR 4.313,99
FJ$ 50.000OMR 8.627,98
FJ$ 100.000OMR 17.256
FJ$ 500.000OMR 86.280
FJ$ 1.000.000OMR 172.560
FJ$ 2.500.000OMR 431.399
FJ$ 5.000.000OMR 862.798
FJ$ 10.000.000OMR 1.725.595
FJ$ 50.000.000OMR 8.627.977