Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 5,8354 | FJ$ 5,9640 | 0,88% |
3 tháng | FJ$ 5,7861 | FJ$ 5,9640 | 0,18% |
1 năm | FJ$ 5,6677 | FJ$ 5,9681 | 1,37% |
2 năm | FJ$ 5,5558 | FJ$ 6,0584 | 1,70% |
3 năm | FJ$ 5,1779 | FJ$ 6,0584 | 10,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Fiji (FJD) |
OMR 1 | FJ$ 5,8329 |
OMR 5 | FJ$ 29,165 |
OMR 10 | FJ$ 58,329 |
OMR 25 | FJ$ 145,82 |
OMR 50 | FJ$ 291,65 |
OMR 100 | FJ$ 583,29 |
OMR 250 | FJ$ 1.458,24 |
OMR 500 | FJ$ 2.916,47 |
OMR 1.000 | FJ$ 5.832,95 |
OMR 5.000 | FJ$ 29.165 |
OMR 10.000 | FJ$ 58.329 |
OMR 25.000 | FJ$ 145.824 |
OMR 50.000 | FJ$ 291.647 |
OMR 100.000 | FJ$ 583.295 |
OMR 500.000 | FJ$ 2.916.474 |