Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / PLN Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,7498 1,7890 1,35%
3 tháng 1,7391 1,7971 1,79%
1 năm 1,7391 1,9401 6,86%
2 năm 1,7391 2,1770 13,22%
3 năm 1,7391 2,1948 3,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Złoty Ba Lan (PLN)
FJ$ 1 1,7595
FJ$ 5 8,7976
FJ$ 10 17,595
FJ$ 25 43,988
FJ$ 50 87,976
FJ$ 100 175,95
FJ$ 250 439,88
FJ$ 500 879,76
FJ$ 1.000 1.759,51
FJ$ 5.000 8.797,56
FJ$ 10.000 17.595
FJ$ 25.000 43.988
FJ$ 50.000 87.976
FJ$ 100.000 175.951
FJ$ 500.000 879.756