Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,7498 | zł 1,7890 | 1,35% |
3 tháng | zł 1,7391 | zł 1,7971 | 1,79% |
1 năm | zł 1,7391 | zł 1,9401 | 6,86% |
2 năm | zł 1,7391 | zł 2,1770 | 13,22% |
3 năm | zł 1,7391 | zł 2,1948 | 3,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
FJ$ 1 | zł 1,7595 |
FJ$ 5 | zł 8,7976 |
FJ$ 10 | zł 17,595 |
FJ$ 25 | zł 43,988 |
FJ$ 50 | zł 87,976 |
FJ$ 100 | zł 175,95 |
FJ$ 250 | zł 439,88 |
FJ$ 500 | zł 879,76 |
FJ$ 1.000 | zł 1.759,51 |
FJ$ 5.000 | zł 8.797,56 |
FJ$ 10.000 | zł 17.595 |
FJ$ 25.000 | zł 43.988 |
FJ$ 50.000 | zł 87.976 |
FJ$ 100.000 | zł 175.951 |
FJ$ 500.000 | zł 879.756 |