Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,5565 | FJ$ 0,5697 | 0,18% |
3 tháng | FJ$ 0,5558 | FJ$ 0,5750 | 1,79% |
1 năm | FJ$ 0,5154 | FJ$ 0,5750 | 7,02% |
2 năm | FJ$ 0,4593 | FJ$ 0,5750 | 15,67% |
3 năm | FJ$ 0,4556 | FJ$ 0,5750 | 5,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Fiji (FJD) |
zł 1 | FJ$ 0,5691 |
zł 5 | FJ$ 2,8456 |
zł 10 | FJ$ 5,6912 |
zł 25 | FJ$ 14,228 |
zł 50 | FJ$ 28,456 |
zł 100 | FJ$ 56,912 |
zł 250 | FJ$ 142,28 |
zł 500 | FJ$ 284,56 |
zł 1.000 | FJ$ 569,12 |
zł 5.000 | FJ$ 2.845,62 |
zł 10.000 | FJ$ 5.691,25 |
zł 25.000 | FJ$ 14.228 |
zł 50.000 | FJ$ 28.456 |
zł 100.000 | FJ$ 56.912 |
zł 500.000 | FJ$ 284.562 |