Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / FJD Đảo
=
FJ$
10/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,5565 FJ$ 0,5697 0,18%
3 tháng FJ$ 0,5558 FJ$ 0,5750 1,79%
1 năm FJ$ 0,5154 FJ$ 0,5750 7,02%
2 năm FJ$ 0,4593 FJ$ 0,5750 15,67%
3 năm FJ$ 0,4556 FJ$ 0,5750 5,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Fiji (FJD)
1FJ$ 0,5691
5FJ$ 2,8456
10FJ$ 5,6912
25FJ$ 14,228
50FJ$ 28,456
100FJ$ 56,912
250FJ$ 142,28
500FJ$ 284,56
1.000FJ$ 569,12
5.000FJ$ 2.845,62
10.000FJ$ 5.691,25
25.000FJ$ 14.228
50.000FJ$ 28.456
100.000FJ$ 56.912
500.000FJ$ 284.562