Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / QAR Đảo
FJ$
=
ر.ق
17/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 1,5873 ر.ق 1,6310 1,95%
3 tháng ر.ق 1,5873 ر.ق 1,6361 0,49%
1 năm ر.ق 1,5863 ر.ق 1,6703 0,62%
2 năm ر.ق 1,5626 ر.ق 1,7040 2,70%
3 năm ر.ق 1,5626 ر.ق 1,8283 9,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Riyal Qatar (QAR)
FJ$ 1ر.ق 1,6314
FJ$ 5ر.ق 8,1569
FJ$ 10ر.ق 16,314
FJ$ 25ر.ق 40,784
FJ$ 50ر.ق 81,569
FJ$ 100ر.ق 163,14
FJ$ 250ر.ق 407,84
FJ$ 500ر.ق 815,69
FJ$ 1.000ر.ق 1.631,37
FJ$ 5.000ر.ق 8.156,87
FJ$ 10.000ر.ق 16.314
FJ$ 25.000ر.ق 40.784
FJ$ 50.000ر.ق 81.569
FJ$ 100.000ر.ق 163.137
FJ$ 500.000ر.ق 815.687