Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,6148 | FJ$ 0,6300 | 1,11% |
3 tháng | FJ$ 0,6112 | FJ$ 0,6300 | 2,43% |
1 năm | FJ$ 0,5987 | FJ$ 0,6304 | 3,09% |
2 năm | FJ$ 0,5869 | FJ$ 0,6400 | 5,42% |
3 năm | FJ$ 0,5469 | FJ$ 0,6400 | 12,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la Fiji (FJD) |
ر.ق 1 | FJ$ 0,6209 |
ر.ق 5 | FJ$ 3,1043 |
ر.ق 10 | FJ$ 6,2087 |
ر.ق 25 | FJ$ 15,522 |
ر.ق 50 | FJ$ 31,043 |
ر.ق 100 | FJ$ 62,087 |
ر.ق 250 | FJ$ 155,22 |
ر.ق 500 | FJ$ 310,43 |
ر.ق 1.000 | FJ$ 620,87 |
ر.ق 5.000 | FJ$ 3.104,33 |
ر.ق 10.000 | FJ$ 6.208,65 |
ر.ق 25.000 | FJ$ 15.522 |
ر.ق 50.000 | FJ$ 31.043 |
ر.ق 100.000 | FJ$ 62.087 |
ر.ق 500.000 | FJ$ 310.433 |