Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / FJD Đảo
ر.ق
=
FJ$
02/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,6148 FJ$ 0,6300 1,11%
3 tháng FJ$ 0,6112 FJ$ 0,6300 2,43%
1 năm FJ$ 0,5987 FJ$ 0,6304 3,09%
2 năm FJ$ 0,5869 FJ$ 0,6400 5,42%
3 năm FJ$ 0,5469 FJ$ 0,6400 12,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Fiji (FJD)
ر.ق 1FJ$ 0,6209
ر.ق 5FJ$ 3,1043
ر.ق 10FJ$ 6,2087
ر.ق 25FJ$ 15,522
ر.ق 50FJ$ 31,043
ر.ق 100FJ$ 62,087
ر.ق 250FJ$ 155,22
ر.ق 500FJ$ 310,43
ر.ق 1.000FJ$ 620,87
ر.ق 5.000FJ$ 3.104,33
ر.ق 10.000FJ$ 6.208,65
ر.ق 25.000FJ$ 15.522
ر.ق 50.000FJ$ 31.043
ر.ق 100.000FJ$ 62.087
ر.ق 500.000FJ$ 310.433