Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / RON Đảo
FJ$
=
RON
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 2,0244 RON 2,0584 0,11%
3 tháng RON 2,0089 RON 2,0658 0,25%
1 năm RON 1,9872 RON 2,0832 0,78%
2 năm RON 1,9872 RON 2,2381 4,98%
3 năm RON 1,9778 RON 2,2639 3,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Leu Romania (RON)
FJ$ 1RON 2,0538
FJ$ 5RON 10,269
FJ$ 10RON 20,538
FJ$ 25RON 51,344
FJ$ 50RON 102,69
FJ$ 100RON 205,38
FJ$ 250RON 513,44
FJ$ 500RON 1.026,88
FJ$ 1.000RON 2.053,77
FJ$ 5.000RON 10.269
FJ$ 10.000RON 20.538
FJ$ 25.000RON 51.344
FJ$ 50.000RON 102.688
FJ$ 100.000RON 205.377
FJ$ 500.000RON 1.026.883