Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 2,0244 | RON 2,0584 | 0,11% |
3 tháng | RON 2,0089 | RON 2,0658 | 0,25% |
1 năm | RON 1,9872 | RON 2,0832 | 0,78% |
2 năm | RON 1,9872 | RON 2,2381 | 4,98% |
3 năm | RON 1,9778 | RON 2,2639 | 3,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Leu Romania (RON) |
FJ$ 1 | RON 2,0538 |
FJ$ 5 | RON 10,269 |
FJ$ 10 | RON 20,538 |
FJ$ 25 | RON 51,344 |
FJ$ 50 | RON 102,69 |
FJ$ 100 | RON 205,38 |
FJ$ 250 | RON 513,44 |
FJ$ 500 | RON 1.026,88 |
FJ$ 1.000 | RON 2.053,77 |
FJ$ 5.000 | RON 10.269 |
FJ$ 10.000 | RON 20.538 |
FJ$ 25.000 | RON 51.344 |
FJ$ 50.000 | RON 102.688 |
FJ$ 100.000 | RON 205.377 |
FJ$ 500.000 | RON 1.026.883 |