Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,4841 | FJ$ 0,4940 | 0,96% |
3 tháng | FJ$ 0,4841 | FJ$ 0,4978 | 1,16% |
1 năm | FJ$ 0,4800 | FJ$ 0,5032 | 0,89% |
2 năm | FJ$ 0,4468 | FJ$ 0,5032 | 5,91% |
3 năm | FJ$ 0,4417 | FJ$ 0,5056 | 1,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la Fiji (FJD) |
RON 10 | FJ$ 4,9136 |
RON 50 | FJ$ 24,568 |
RON 100 | FJ$ 49,136 |
RON 250 | FJ$ 122,84 |
RON 500 | FJ$ 245,68 |
RON 1.000 | FJ$ 491,36 |
RON 2.500 | FJ$ 1.228,39 |
RON 5.000 | FJ$ 2.456,78 |
RON 10.000 | FJ$ 4.913,55 |
RON 50.000 | FJ$ 24.568 |
RON 100.000 | FJ$ 49.136 |
RON 250.000 | FJ$ 122.839 |
RON 500.000 | FJ$ 245.678 |
RON 1.000.000 | FJ$ 491.355 |
RON 5.000.000 | FJ$ 2.456.776 |