Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / FJD Đảo
RON
=
FJ$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,4841 FJ$ 0,4940 0,96%
3 tháng FJ$ 0,4841 FJ$ 0,4978 1,16%
1 năm FJ$ 0,4800 FJ$ 0,5032 0,89%
2 năm FJ$ 0,4468 FJ$ 0,5032 5,91%
3 năm FJ$ 0,4417 FJ$ 0,5056 1,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la Fiji (FJD)
RON 10FJ$ 4,9136
RON 50FJ$ 24,568
RON 100FJ$ 49,136
RON 250FJ$ 122,84
RON 500FJ$ 245,68
RON 1.000FJ$ 491,36
RON 2.500FJ$ 1.228,39
RON 5.000FJ$ 2.456,78
RON 10.000FJ$ 4.913,55
RON 50.000FJ$ 24.568
RON 100.000FJ$ 49.136
RON 250.000FJ$ 122.839
RON 500.000FJ$ 245.678
RON 1.000.000FJ$ 491.355
RON 5.000.000FJ$ 2.456.776