Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 5,8925 | SRe 6,2468 | 2,06% |
3 tháng | SRe 5,8925 | SRe 6,2468 | 1,78% |
1 năm | SRe 5,5659 | SRe 6,4582 | 2,08% |
2 năm | SRe 5,5232 | SRe 6,6413 | 7,50% |
3 năm | SRe 5,5232 | SRe 8,1419 | 24,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Rupee Seychelles (SCR) |
FJ$ 1 | SRe 6,2009 |
FJ$ 5 | SRe 31,004 |
FJ$ 10 | SRe 62,009 |
FJ$ 25 | SRe 155,02 |
FJ$ 50 | SRe 310,04 |
FJ$ 100 | SRe 620,09 |
FJ$ 250 | SRe 1.550,21 |
FJ$ 500 | SRe 3.100,43 |
FJ$ 1.000 | SRe 6.200,85 |
FJ$ 5.000 | SRe 31.004 |
FJ$ 10.000 | SRe 62.009 |
FJ$ 25.000 | SRe 155.021 |
FJ$ 50.000 | SRe 310.043 |
FJ$ 100.000 | SRe 620.085 |
FJ$ 500.000 | SRe 3.100.425 |