Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,1601 | FJ$ 0,1697 | 1,07% |
3 tháng | FJ$ 0,1601 | FJ$ 0,1697 | 0,15% |
1 năm | FJ$ 0,1548 | FJ$ 0,1797 | 1,46% |
2 năm | FJ$ 0,1499 | FJ$ 0,1811 | 3,72% |
3 năm | FJ$ 0,1228 | FJ$ 0,1811 | 25,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Fiji (FJD) |
SRe 100 | FJ$ 16,502 |
SRe 500 | FJ$ 82,510 |
SRe 1.000 | FJ$ 165,02 |
SRe 2.500 | FJ$ 412,55 |
SRe 5.000 | FJ$ 825,10 |
SRe 10.000 | FJ$ 1.650,19 |
SRe 25.000 | FJ$ 4.125,49 |
SRe 50.000 | FJ$ 8.250,97 |
SRe 100.000 | FJ$ 16.502 |
SRe 500.000 | FJ$ 82.510 |
SRe 1.000.000 | FJ$ 165.019 |
SRe 2.500.000 | FJ$ 412.549 |
SRe 5.000.000 | FJ$ 825.097 |
SRe 10.000.000 | FJ$ 1.650.194 |
SRe 50.000.000 | FJ$ 8.250.972 |