Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / SEK Đảo
FJ$
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 4,7398 kr 4,8408 0,50%
3 tháng kr 4,5433 kr 4,8408 3,54%
1 năm kr 4,5433 kr 4,9486 1,95%
2 năm kr 4,5115 kr 4,9486 5,39%
3 năm kr 4,0568 kr 4,9486 17,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Krona Thụy Điển (SEK)
FJ$ 1kr 4,8097
FJ$ 5kr 24,049
FJ$ 10kr 48,097
FJ$ 25kr 120,24
FJ$ 50kr 240,49
FJ$ 100kr 480,97
FJ$ 250kr 1.202,43
FJ$ 500kr 2.404,85
FJ$ 1.000kr 4.809,71
FJ$ 5.000kr 24.049
FJ$ 10.000kr 48.097
FJ$ 25.000kr 120.243
FJ$ 50.000kr 240.485
FJ$ 100.000kr 480.971
FJ$ 500.000kr 2.404.853