Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 4,7398 | kr 4,8408 | 0,50% |
3 tháng | kr 4,5433 | kr 4,8408 | 3,54% |
1 năm | kr 4,5433 | kr 4,9486 | 1,95% |
2 năm | kr 4,5115 | kr 4,9486 | 5,39% |
3 năm | kr 4,0568 | kr 4,9486 | 17,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
FJ$ 1 | kr 4,8097 |
FJ$ 5 | kr 24,049 |
FJ$ 10 | kr 48,097 |
FJ$ 25 | kr 120,24 |
FJ$ 50 | kr 240,49 |
FJ$ 100 | kr 480,97 |
FJ$ 250 | kr 1.202,43 |
FJ$ 500 | kr 2.404,85 |
FJ$ 1.000 | kr 4.809,71 |
FJ$ 5.000 | kr 24.049 |
FJ$ 10.000 | kr 48.097 |
FJ$ 25.000 | kr 120.243 |
FJ$ 50.000 | kr 240.485 |
FJ$ 100.000 | kr 480.971 |
FJ$ 500.000 | kr 2.404.853 |