Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / FJD Đảo
kr
=
FJ$
09/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,2066 FJ$ 0,2123 1,61%
3 tháng FJ$ 0,2066 FJ$ 0,2201 2,51%
1 năm FJ$ 0,2021 FJ$ 0,2206 3,32%
2 năm FJ$ 0,2021 FJ$ 0,2217 4,13%
3 năm FJ$ 0,2021 FJ$ 0,2465 13,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Fiji (FJD)
kr 100FJ$ 20,882
kr 500FJ$ 104,41
kr 1.000FJ$ 208,82
kr 2.500FJ$ 522,04
kr 5.000FJ$ 1.044,09
kr 10.000FJ$ 2.088,18
kr 25.000FJ$ 5.220,45
kr 50.000FJ$ 10.441
kr 100.000FJ$ 20.882
kr 500.000FJ$ 104.409
kr 1.000.000FJ$ 208.818
kr 2.500.000FJ$ 522.045
kr 5.000.000FJ$ 1.044.089
kr 10.000.000FJ$ 2.088.178
kr 50.000.000FJ$ 10.440.891