Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,2066 | FJ$ 0,2123 | 1,61% |
3 tháng | FJ$ 0,2066 | FJ$ 0,2201 | 2,51% |
1 năm | FJ$ 0,2021 | FJ$ 0,2206 | 3,32% |
2 năm | FJ$ 0,2021 | FJ$ 0,2217 | 4,13% |
3 năm | FJ$ 0,2021 | FJ$ 0,2465 | 13,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Fiji (FJD) |
kr 100 | FJ$ 20,882 |
kr 500 | FJ$ 104,41 |
kr 1.000 | FJ$ 208,82 |
kr 2.500 | FJ$ 522,04 |
kr 5.000 | FJ$ 1.044,09 |
kr 10.000 | FJ$ 2.088,18 |
kr 25.000 | FJ$ 5.220,45 |
kr 50.000 | FJ$ 10.441 |
kr 100.000 | FJ$ 20.882 |
kr 500.000 | FJ$ 104.409 |
kr 1.000.000 | FJ$ 208.818 |
kr 2.500.000 | FJ$ 522.045 |
kr 5.000.000 | FJ$ 1.044.089 |
kr 10.000.000 | FJ$ 2.088.178 |
kr 50.000.000 | FJ$ 10.440.891 |