Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / SGD Đảo
FJ$
=
S$
21/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,5932 S$ 0,6040 0,77%
3 tháng S$ 0,5901 S$ 0,6040 1,68%
1 năm S$ 0,5871 S$ 0,6086 0,43%
2 năm S$ 0,5871 S$ 0,6431 5,37%
3 năm S$ 0,5871 S$ 0,6839 7,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Đô la Singapore (SGD)
FJ$ 1S$ 0,5967
FJ$ 5S$ 2,9835
FJ$ 10S$ 5,9670
FJ$ 25S$ 14,918
FJ$ 50S$ 29,835
FJ$ 100S$ 59,670
FJ$ 250S$ 149,18
FJ$ 500S$ 298,35
FJ$ 1.000S$ 596,70
FJ$ 5.000S$ 2.983,50
FJ$ 10.000S$ 5.967,01
FJ$ 25.000S$ 14.918
FJ$ 50.000S$ 29.835
FJ$ 100.000S$ 59.670
FJ$ 500.000S$ 298.350