Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,5932 | S$ 0,6040 | 0,77% |
3 tháng | S$ 0,5901 | S$ 0,6040 | 1,68% |
1 năm | S$ 0,5871 | S$ 0,6086 | 0,43% |
2 năm | S$ 0,5871 | S$ 0,6431 | 5,37% |
3 năm | S$ 0,5871 | S$ 0,6839 | 7,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Đô la Singapore (SGD) |
FJ$ 1 | S$ 0,5967 |
FJ$ 5 | S$ 2,9835 |
FJ$ 10 | S$ 5,9670 |
FJ$ 25 | S$ 14,918 |
FJ$ 50 | S$ 29,835 |
FJ$ 100 | S$ 59,670 |
FJ$ 250 | S$ 149,18 |
FJ$ 500 | S$ 298,35 |
FJ$ 1.000 | S$ 596,70 |
FJ$ 5.000 | S$ 2.983,50 |
FJ$ 10.000 | S$ 5.967,01 |
FJ$ 25.000 | S$ 14.918 |
FJ$ 50.000 | S$ 29.835 |
FJ$ 100.000 | S$ 59.670 |
FJ$ 500.000 | S$ 298.350 |