Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / FJD Đảo
S$
=
FJ$
30/04/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 1,6585 FJ$ 1,6859 0,84%
3 tháng FJ$ 1,6585 FJ$ 1,6947 0,60%
1 năm FJ$ 1,6432 FJ$ 1,7033 0,56%
2 năm FJ$ 1,5549 FJ$ 1,7033 5,98%
3 năm FJ$ 1,4623 FJ$ 1,7033 8,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Đô la Fiji (FJD)
S$ 1FJ$ 1,6759
S$ 5FJ$ 8,3793
S$ 10FJ$ 16,759
S$ 25FJ$ 41,896
S$ 50FJ$ 83,793
S$ 100FJ$ 167,59
S$ 250FJ$ 418,96
S$ 500FJ$ 837,93
S$ 1.000FJ$ 1.675,86
S$ 5.000FJ$ 8.379,28
S$ 10.000FJ$ 16.759
S$ 25.000FJ$ 41.896
S$ 50.000FJ$ 83.793
S$ 100.000FJ$ 167.586
S$ 500.000FJ$ 837.928