Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 1,6585 | FJ$ 1,6859 | 0,84% |
3 tháng | FJ$ 1,6585 | FJ$ 1,6947 | 0,60% |
1 năm | FJ$ 1,6432 | FJ$ 1,7033 | 0,56% |
2 năm | FJ$ 1,5549 | FJ$ 1,7033 | 5,98% |
3 năm | FJ$ 1,4623 | FJ$ 1,7033 | 8,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Fiji (FJD) |
S$ 1 | FJ$ 1,6759 |
S$ 5 | FJ$ 8,3793 |
S$ 10 | FJ$ 16,759 |
S$ 25 | FJ$ 41,896 |
S$ 50 | FJ$ 83,793 |
S$ 100 | FJ$ 167,59 |
S$ 250 | FJ$ 418,96 |
S$ 500 | FJ$ 837,93 |
S$ 1.000 | FJ$ 1.675,86 |
S$ 5.000 | FJ$ 8.379,28 |
S$ 10.000 | FJ$ 16.759 |
S$ 25.000 | FJ$ 41.896 |
S$ 50.000 | FJ$ 83.793 |
S$ 100.000 | FJ$ 167.586 |
S$ 500.000 | FJ$ 837.928 |