Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 16,138 | ฿ 16,418 | 0,02% |
3 tháng | ฿ 15,732 | ฿ 16,418 | 0,82% |
1 năm | ฿ 15,300 | ฿ 16,418 | 4,78% |
2 năm | ฿ 15,077 | ฿ 16,753 | 1,96% |
3 năm | ฿ 15,063 | ฿ 16,753 | 4,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Baht Thái (THB) |
FJ$ 1 | ฿ 16,209 |
FJ$ 5 | ฿ 81,046 |
FJ$ 10 | ฿ 162,09 |
FJ$ 25 | ฿ 405,23 |
FJ$ 50 | ฿ 810,46 |
FJ$ 100 | ฿ 1.620,92 |
FJ$ 250 | ฿ 4.052,31 |
FJ$ 500 | ฿ 8.104,61 |
FJ$ 1.000 | ฿ 16.209 |
FJ$ 5.000 | ฿ 81.046 |
FJ$ 10.000 | ฿ 162.092 |
FJ$ 25.000 | ฿ 405.231 |
FJ$ 50.000 | ฿ 810.461 |
FJ$ 100.000 | ฿ 1.620.922 |
FJ$ 500.000 | ฿ 8.104.612 |