Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / THB Đảo
FJ$
=
฿
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 16,138 ฿ 16,418 0,02%
3 tháng ฿ 15,732 ฿ 16,418 0,82%
1 năm ฿ 15,300 ฿ 16,418 4,78%
2 năm ฿ 15,077 ฿ 16,753 1,96%
3 năm ฿ 15,063 ฿ 16,753 4,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Baht Thái (THB)
FJ$ 1฿ 16,209
FJ$ 5฿ 81,046
FJ$ 10฿ 162,09
FJ$ 25฿ 405,23
FJ$ 50฿ 810,46
FJ$ 100฿ 1.620,92
FJ$ 250฿ 4.052,31
FJ$ 500฿ 8.104,61
FJ$ 1.000฿ 16.209
FJ$ 5.000฿ 81.046
FJ$ 10.000฿ 162.092
FJ$ 25.000฿ 405.231
FJ$ 50.000฿ 810.461
FJ$ 100.000฿ 1.620.922
FJ$ 500.000฿ 8.104.612