Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / FJD Đảo
฿
=
FJ$
02/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,06093 FJ$ 0,06213 0,50%
3 tháng FJ$ 0,06093 FJ$ 0,06357 2,81%
1 năm FJ$ 0,06093 FJ$ 0,06567 5,92%
2 năm FJ$ 0,05969 FJ$ 0,06633 2,63%
3 năm FJ$ 0,05969 FJ$ 0,06639 6,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Fiji (FJD)
฿ 100FJ$ 6,1277
฿ 500FJ$ 30,639
฿ 1.000FJ$ 61,277
฿ 2.500FJ$ 153,19
฿ 5.000FJ$ 306,39
฿ 10.000FJ$ 612,77
฿ 25.000FJ$ 1.531,93
฿ 50.000FJ$ 3.063,87
฿ 100.000FJ$ 6.127,74
฿ 500.000FJ$ 30.639
฿ 1.000.000FJ$ 61.277
฿ 2.500.000FJ$ 153.193
฿ 5.000.000FJ$ 306.387
฿ 10.000.000FJ$ 612.774
฿ 50.000.000FJ$ 3.063.870