Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,06093 | FJ$ 0,06213 | 0,50% |
3 tháng | FJ$ 0,06093 | FJ$ 0,06357 | 2,81% |
1 năm | FJ$ 0,06093 | FJ$ 0,06567 | 5,92% |
2 năm | FJ$ 0,05969 | FJ$ 0,06633 | 2,63% |
3 năm | FJ$ 0,05969 | FJ$ 0,06639 | 6,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Fiji (FJD) |
฿ 100 | FJ$ 6,1277 |
฿ 500 | FJ$ 30,639 |
฿ 1.000 | FJ$ 61,277 |
฿ 2.500 | FJ$ 153,19 |
฿ 5.000 | FJ$ 306,39 |
฿ 10.000 | FJ$ 612,77 |
฿ 25.000 | FJ$ 1.531,93 |
฿ 50.000 | FJ$ 3.063,87 |
฿ 100.000 | FJ$ 6.127,74 |
฿ 500.000 | FJ$ 30.639 |
฿ 1.000.000 | FJ$ 61.277 |
฿ 2.500.000 | FJ$ 153.193 |
฿ 5.000.000 | FJ$ 306.387 |
฿ 10.000.000 | FJ$ 612.774 |
฿ 50.000.000 | FJ$ 3.063.870 |