Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / TND Đảo
FJ$
=
DT
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 1,3740 DT 1,3998 0,29%
3 tháng DT 1,3553 DT 1,3998 0,77%
1 năm DT 1,3553 DT 1,4100 0,15%
2 năm DT 1,3164 DT 1,4856 1,71%
3 năm DT 1,3164 DT 1,4856 3,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Dinar Tunisia (TND)
FJ$ 1DT 1,3980
FJ$ 5DT 6,9899
FJ$ 10DT 13,980
FJ$ 25DT 34,950
FJ$ 50DT 69,899
FJ$ 100DT 139,80
FJ$ 250DT 349,50
FJ$ 500DT 698,99
FJ$ 1.000DT 1.397,99
FJ$ 5.000DT 6.989,95
FJ$ 10.000DT 13.980
FJ$ 25.000DT 34.950
FJ$ 50.000DT 69.899
FJ$ 100.000DT 139.799
FJ$ 500.000DT 698.995