Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 1,3740 | DT 1,3998 | 0,29% |
3 tháng | DT 1,3553 | DT 1,3998 | 0,77% |
1 năm | DT 1,3553 | DT 1,4100 | 0,15% |
2 năm | DT 1,3164 | DT 1,4856 | 1,71% |
3 năm | DT 1,3164 | DT 1,4856 | 3,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Dinar Tunisia (TND) |
FJ$ 1 | DT 1,3980 |
FJ$ 5 | DT 6,9899 |
FJ$ 10 | DT 13,980 |
FJ$ 25 | DT 34,950 |
FJ$ 50 | DT 69,899 |
FJ$ 100 | DT 139,80 |
FJ$ 250 | DT 349,50 |
FJ$ 500 | DT 698,99 |
FJ$ 1.000 | DT 1.397,99 |
FJ$ 5.000 | DT 6.989,95 |
FJ$ 10.000 | DT 13.980 |
FJ$ 25.000 | DT 34.950 |
FJ$ 50.000 | DT 69.899 |
FJ$ 100.000 | DT 139.799 |
FJ$ 500.000 | DT 698.995 |