Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,7154 | FJ$ 0,7320 | 0,15% |
3 tháng | FJ$ 0,7144 | FJ$ 0,7378 | 0,50% |
1 năm | FJ$ 0,7092 | FJ$ 0,7378 | 1,43% |
2 năm | FJ$ 0,6731 | FJ$ 0,7596 | 1,46% |
3 năm | FJ$ 0,6731 | FJ$ 0,7596 | 2,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Fiji (FJD) |
DT 1 | FJ$ 0,7199 |
DT 5 | FJ$ 3,5995 |
DT 10 | FJ$ 7,1990 |
DT 25 | FJ$ 17,998 |
DT 50 | FJ$ 35,995 |
DT 100 | FJ$ 71,990 |
DT 250 | FJ$ 179,98 |
DT 500 | FJ$ 359,95 |
DT 1.000 | FJ$ 719,90 |
DT 5.000 | FJ$ 3.599,52 |
DT 10.000 | FJ$ 7.199,04 |
DT 25.000 | FJ$ 17.998 |
DT 50.000 | FJ$ 35.995 |
DT 100.000 | FJ$ 71.990 |
DT 500.000 | FJ$ 359.952 |