Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / FJD Đảo
DT
=
FJ$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,7154 FJ$ 0,7320 0,15%
3 tháng FJ$ 0,7144 FJ$ 0,7378 0,50%
1 năm FJ$ 0,7092 FJ$ 0,7378 1,43%
2 năm FJ$ 0,6731 FJ$ 0,7596 1,46%
3 năm FJ$ 0,6731 FJ$ 0,7596 2,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Fiji (FJD)
DT 1FJ$ 0,7199
DT 5FJ$ 3,5995
DT 10FJ$ 7,1990
DT 25FJ$ 17,998
DT 50FJ$ 35,995
DT 100FJ$ 71,990
DT 250FJ$ 179,98
DT 500FJ$ 359,95
DT 1.000FJ$ 719,90
DT 5.000FJ$ 3.599,52
DT 10.000FJ$ 7.199,04
DT 25.000FJ$ 17.998
DT 50.000FJ$ 35.995
DT 100.000FJ$ 71.990
DT 500.000FJ$ 359.952