Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / TWD Đảo
FJ$
=
NT$
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 14,205 NT$ 14,446 0,92%
3 tháng NT$ 13,911 NT$ 14,446 2,68%
1 năm NT$ 13,607 NT$ 14,446 3,63%
2 năm NT$ 13,386 NT$ 14,446 5,46%
3 năm NT$ 12,850 NT$ 14,446 3,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Tân Đài tệ (TWD)
FJ$ 1NT$ 14,419
FJ$ 5NT$ 72,094
FJ$ 10NT$ 144,19
FJ$ 25NT$ 360,47
FJ$ 50NT$ 720,94
FJ$ 100NT$ 1.441,88
FJ$ 250NT$ 3.604,71
FJ$ 500NT$ 7.209,42
FJ$ 1.000NT$ 14.419
FJ$ 5.000NT$ 72.094
FJ$ 10.000NT$ 144.188
FJ$ 25.000NT$ 360.471
FJ$ 50.000NT$ 720.942
FJ$ 100.000NT$ 1.441.884
FJ$ 500.000NT$ 7.209.421