Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 14,205 | NT$ 14,446 | 0,92% |
3 tháng | NT$ 13,911 | NT$ 14,446 | 2,68% |
1 năm | NT$ 13,607 | NT$ 14,446 | 3,63% |
2 năm | NT$ 13,386 | NT$ 14,446 | 5,46% |
3 năm | NT$ 12,850 | NT$ 14,446 | 3,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Tân Đài tệ (TWD) |
FJ$ 1 | NT$ 14,419 |
FJ$ 5 | NT$ 72,094 |
FJ$ 10 | NT$ 144,19 |
FJ$ 25 | NT$ 360,47 |
FJ$ 50 | NT$ 720,94 |
FJ$ 100 | NT$ 1.441,88 |
FJ$ 250 | NT$ 3.604,71 |
FJ$ 500 | NT$ 7.209,42 |
FJ$ 1.000 | NT$ 14.419 |
FJ$ 5.000 | NT$ 72.094 |
FJ$ 10.000 | NT$ 144.188 |
FJ$ 25.000 | NT$ 360.471 |
FJ$ 50.000 | NT$ 720.942 |
FJ$ 100.000 | NT$ 1.441.884 |
FJ$ 500.000 | NT$ 7.209.421 |