Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,06922 | FJ$ 0,07046 | 1,17% |
3 tháng | FJ$ 0,06922 | FJ$ 0,07189 | 2,93% |
1 năm | FJ$ 0,06922 | FJ$ 0,07349 | 3,46% |
2 năm | FJ$ 0,06922 | FJ$ 0,07470 | 5,23% |
3 năm | FJ$ 0,06922 | FJ$ 0,07782 | 4,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Fiji (FJD) |
NT$ 100 | FJ$ 6,9609 |
NT$ 500 | FJ$ 34,804 |
NT$ 1.000 | FJ$ 69,609 |
NT$ 2.500 | FJ$ 174,02 |
NT$ 5.000 | FJ$ 348,04 |
NT$ 10.000 | FJ$ 696,09 |
NT$ 25.000 | FJ$ 1.740,22 |
NT$ 50.000 | FJ$ 3.480,44 |
NT$ 100.000 | FJ$ 6.960,89 |
NT$ 500.000 | FJ$ 34.804 |
NT$ 1.000.000 | FJ$ 69.609 |
NT$ 2.500.000 | FJ$ 174.022 |
NT$ 5.000.000 | FJ$ 348.044 |
NT$ 10.000.000 | FJ$ 696.089 |
NT$ 50.000.000 | FJ$ 3.480.445 |