Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / FJD Đảo
NT$
=
FJ$
03/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,06922 FJ$ 0,07046 1,17%
3 tháng FJ$ 0,06922 FJ$ 0,07189 2,93%
1 năm FJ$ 0,06922 FJ$ 0,07349 3,46%
2 năm FJ$ 0,06922 FJ$ 0,07470 5,23%
3 năm FJ$ 0,06922 FJ$ 0,07782 4,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Fiji (FJD)
NT$ 100FJ$ 6,9609
NT$ 500FJ$ 34,804
NT$ 1.000FJ$ 69,609
NT$ 2.500FJ$ 174,02
NT$ 5.000FJ$ 348,04
NT$ 10.000FJ$ 696,09
NT$ 25.000FJ$ 1.740,22
NT$ 50.000FJ$ 3.480,44
NT$ 100.000FJ$ 6.960,89
NT$ 500.000FJ$ 34.804
NT$ 1.000.000FJ$ 69.609
NT$ 2.500.000FJ$ 174.022
NT$ 5.000.000FJ$ 348.044
NT$ 10.000.000FJ$ 696.089
NT$ 50.000.000FJ$ 3.480.445