Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / UAH Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,225 17,736 1,51%
3 tháng 16,754 17,736 3,84%
1 năm 15,821 17,736 6,06%
2 năm 13,232 17,736 29,78%
3 năm 12,445 17,736 30,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Hryvnia Ukraina (UAH)
FJ$ 1 17,707
FJ$ 5 88,535
FJ$ 10 177,07
FJ$ 25 442,67
FJ$ 50 885,35
FJ$ 100 1.770,69
FJ$ 250 4.426,73
FJ$ 500 8.853,47
FJ$ 1.000 17.707
FJ$ 5.000 88.535
FJ$ 10.000 177.069
FJ$ 25.000 442.673
FJ$ 50.000 885.347
FJ$ 100.000 1.770.693
FJ$ 500.000 8.853.466