Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 17,225 | ₴ 17,736 | 1,51% |
3 tháng | ₴ 16,754 | ₴ 17,736 | 3,84% |
1 năm | ₴ 15,821 | ₴ 17,736 | 6,06% |
2 năm | ₴ 13,232 | ₴ 17,736 | 29,78% |
3 năm | ₴ 12,445 | ₴ 17,736 | 30,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
FJ$ 1 | ₴ 17,707 |
FJ$ 5 | ₴ 88,535 |
FJ$ 10 | ₴ 177,07 |
FJ$ 25 | ₴ 442,67 |
FJ$ 50 | ₴ 885,35 |
FJ$ 100 | ₴ 1.770,69 |
FJ$ 250 | ₴ 4.426,73 |
FJ$ 500 | ₴ 8.853,47 |
FJ$ 1.000 | ₴ 17.707 |
FJ$ 5.000 | ₴ 88.535 |
FJ$ 10.000 | ₴ 177.069 |
FJ$ 25.000 | ₴ 442.673 |
FJ$ 50.000 | ₴ 885.347 |
FJ$ 100.000 | ₴ 1.770.693 |
FJ$ 500.000 | ₴ 8.853.466 |