Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / FJD Đảo
=
FJ$
10/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,05689 FJ$ 0,05806 0,57%
3 tháng FJ$ 0,05689 FJ$ 0,05972 3,55%
1 năm FJ$ 0,05689 FJ$ 0,06321 3,76%
2 năm FJ$ 0,05689 FJ$ 0,07558 19,97%
3 năm FJ$ 0,05689 FJ$ 0,08035 20,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Fiji (FJD)
100FJ$ 5,7372
500FJ$ 28,686
1.000FJ$ 57,372
2.500FJ$ 143,43
5.000FJ$ 286,86
10.000FJ$ 573,72
25.000FJ$ 1.434,31
50.000FJ$ 2.868,61
100.000FJ$ 5.737,23
500.000FJ$ 28.686
1.000.000FJ$ 57.372
2.500.000FJ$ 143.431
5.000.000FJ$ 286.861
10.000.000FJ$ 573.723
50.000.000FJ$ 2.868.613