Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,05689 | FJ$ 0,05806 | 0,57% |
3 tháng | FJ$ 0,05689 | FJ$ 0,05972 | 3,55% |
1 năm | FJ$ 0,05689 | FJ$ 0,06321 | 3,76% |
2 năm | FJ$ 0,05689 | FJ$ 0,07558 | 19,97% |
3 năm | FJ$ 0,05689 | FJ$ 0,08035 | 20,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Fiji (FJD) |
₴ 100 | FJ$ 5,7372 |
₴ 500 | FJ$ 28,686 |
₴ 1.000 | FJ$ 57,372 |
₴ 2.500 | FJ$ 143,43 |
₴ 5.000 | FJ$ 286,86 |
₴ 10.000 | FJ$ 573,72 |
₴ 25.000 | FJ$ 1.434,31 |
₴ 50.000 | FJ$ 2.868,61 |
₴ 100.000 | FJ$ 5.737,23 |
₴ 500.000 | FJ$ 28.686 |
₴ 1.000.000 | FJ$ 57.372 |
₴ 2.500.000 | FJ$ 143.431 |
₴ 5.000.000 | FJ$ 286.861 |
₴ 10.000.000 | FJ$ 573.723 |
₴ 50.000.000 | FJ$ 2.868.613 |