Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / UGX Đảo
FJ$
=
USh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1.655,64 USh 1.693,27 0,55%
3 tháng USh 1.655,64 USh 1.752,25 2,48%
1 năm USh 1.588,91 USh 1.752,25 0,43%
2 năm USh 1.588,91 USh 1.783,40 0,19%
3 năm USh 1.588,91 USh 1.828,69 2,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Shilling Uganda (UGX)
FJ$ 1USh 1.691,76
FJ$ 5USh 8.458,78
FJ$ 10USh 16.918
FJ$ 25USh 42.294
FJ$ 50USh 84.588
FJ$ 100USh 169.176
FJ$ 250USh 422.939
FJ$ 500USh 845.878
FJ$ 1.000USh 1.691.757
FJ$ 5.000USh 8.458.784
FJ$ 10.000USh 16.917.568
FJ$ 25.000USh 42.293.920
FJ$ 50.000USh 84.587.840
FJ$ 100.000USh 169.175.680
FJ$ 500.000USh 845.878.399