Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,0005882 | FJ$ 0,0006040 | 2,54% |
3 tháng | FJ$ 0,0005707 | FJ$ 0,0006040 | 2,97% |
1 năm | FJ$ 0,0005707 | FJ$ 0,0006294 | 2,21% |
2 năm | FJ$ 0,0005607 | FJ$ 0,0006294 | 0,91% |
3 năm | FJ$ 0,0005468 | FJ$ 0,0006294 | 5,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Fiji (FJD) |
USh 1.000 | FJ$ 0,6017 |
USh 5.000 | FJ$ 3,0085 |
USh 10.000 | FJ$ 6,0170 |
USh 25.000 | FJ$ 15,042 |
USh 50.000 | FJ$ 30,085 |
USh 100.000 | FJ$ 60,170 |
USh 250.000 | FJ$ 150,42 |
USh 500.000 | FJ$ 300,85 |
USh 1.000.000 | FJ$ 601,70 |
USh 5.000.000 | FJ$ 3.008,48 |
USh 10.000.000 | FJ$ 6.016,97 |
USh 25.000.000 | FJ$ 15.042 |
USh 50.000.000 | FJ$ 30.085 |
USh 100.000.000 | FJ$ 60.170 |
USh 500.000.000 | FJ$ 300.848 |