Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / USD Đảo
FJ$
=
US$
10/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,4361 US$ 0,4469 1,77%
3 tháng US$ 0,4361 US$ 0,4495 1,46%
1 năm US$ 0,4358 US$ 0,4589 3,43%
2 năm US$ 0,4293 US$ 0,4681 4,21%
3 năm US$ 0,4293 US$ 0,5023 11,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Đô la Mỹ (USD)
FJ$ 10US$ 4,4039
FJ$ 50US$ 22,020
FJ$ 100US$ 44,039
FJ$ 250US$ 110,10
FJ$ 500US$ 220,20
FJ$ 1.000US$ 440,39
FJ$ 2.500US$ 1.100,98
FJ$ 5.000US$ 2.201,96
FJ$ 10.000US$ 4.403,93
FJ$ 50.000US$ 22.020
FJ$ 100.000US$ 44.039
FJ$ 250.000US$ 110.098
FJ$ 500.000US$ 220.196
FJ$ 1.000.000US$ 440.393
FJ$ 5.000.000US$ 2.201.964