Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / FJD Đảo
US$
=
FJ$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 2,2377 FJ$ 2,2932 0,32%
3 tháng FJ$ 2,2248 FJ$ 2,2932 1,08%
1 năm FJ$ 2,1792 FJ$ 2,2947 1,72%
2 năm FJ$ 2,1362 FJ$ 2,3295 5,02%
3 năm FJ$ 1,9909 FJ$ 2,3295 11,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Fiji (FJD)
US$ 1FJ$ 2,2625
US$ 5FJ$ 11,313
US$ 10FJ$ 22,625
US$ 25FJ$ 56,563
US$ 50FJ$ 113,13
US$ 100FJ$ 226,25
US$ 250FJ$ 565,63
US$ 500FJ$ 1.131,25
US$ 1.000FJ$ 2.262,50
US$ 5.000FJ$ 11.313
US$ 10.000FJ$ 22.625
US$ 25.000FJ$ 56.563
US$ 50.000FJ$ 113.125
US$ 100.000FJ$ 226.250
US$ 500.000FJ$ 1.131.250