Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / UZS Đảo
FJ$
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 5.535,97 лв 5.695,87 2,31%
3 tháng лв 5.482,34 лв 5.695,87 3,43%
1 năm лв 5.052,02 лв 5.695,87 10,49%
2 năm лв 4.736,45 лв 5.695,87 10,93%
3 năm лв 4.736,45 лв 5.695,87 9,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Som Uzbekistan (UZS)
FJ$ 1лв 5.707,81
FJ$ 5лв 28.539
FJ$ 10лв 57.078
FJ$ 25лв 142.695
FJ$ 50лв 285.391
FJ$ 100лв 570.781
FJ$ 250лв 1.426.953
FJ$ 500лв 2.853.906
FJ$ 1.000лв 5.707.812
FJ$ 5.000лв 28.539.060
FJ$ 10.000лв 57.078.120
FJ$ 25.000лв 142.695.300
FJ$ 50.000лв 285.390.600
FJ$ 100.000лв 570.781.201
FJ$ 500.000лв 2.853.906.005