Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,0001764 | FJ$ 0,0001806 | 1,92% |
3 tháng | FJ$ 0,0001764 | FJ$ 0,0001825 | 3,33% |
1 năm | FJ$ 0,0001764 | FJ$ 0,0001979 | 9,05% |
2 năm | FJ$ 0,0001764 | FJ$ 0,0002111 | 11,23% |
3 năm | FJ$ 0,0001764 | FJ$ 0,0002111 | 8,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Fiji (FJD) |
лв 1.000 | FJ$ 0,1756 |
лв 5.000 | FJ$ 0,8781 |
лв 10.000 | FJ$ 1,7561 |
лв 25.000 | FJ$ 4,3904 |
лв 50.000 | FJ$ 8,7807 |
лв 100.000 | FJ$ 17,561 |
лв 250.000 | FJ$ 43,904 |
лв 500.000 | FJ$ 87,807 |
лв 1.000.000 | FJ$ 175,61 |
лв 5.000.000 | FJ$ 878,07 |
лв 10.000.000 | FJ$ 1.756,15 |
лв 25.000.000 | FJ$ 4.390,37 |
лв 50.000.000 | FJ$ 8.780,75 |
лв 100.000.000 | FJ$ 17.561 |
лв 500.000.000 | FJ$ 87.807 |