Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / FJD Đảo
лв
=
FJ$
15/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,0001764 FJ$ 0,0001806 1,92%
3 tháng FJ$ 0,0001764 FJ$ 0,0001825 3,33%
1 năm FJ$ 0,0001764 FJ$ 0,0001979 9,05%
2 năm FJ$ 0,0001764 FJ$ 0,0002111 11,23%
3 năm FJ$ 0,0001764 FJ$ 0,0002111 8,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Fiji (FJD)
лв 1.000FJ$ 0,1756
лв 5.000FJ$ 0,8781
лв 10.000FJ$ 1,7561
лв 25.000FJ$ 4,3904
лв 50.000FJ$ 8,7807
лв 100.000FJ$ 17,561
лв 250.000FJ$ 43,904
лв 500.000FJ$ 87,807
лв 1.000.000FJ$ 175,61
лв 5.000.000FJ$ 878,07
лв 10.000.000FJ$ 1.756,15
лв 25.000.000FJ$ 4.390,37
лв 50.000.000FJ$ 8.780,75
лв 100.000.000FJ$ 17.561
лв 500.000.000FJ$ 87.807