Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 11.064 | ₫ 11.400 | 2,10% |
3 tháng | ₫ 10.839 | ₫ 11.400 | 4,20% |
1 năm | ₫ 10.410 | ₫ 11.400 | 7,80% |
2 năm | ₫ 10.267 | ₫ 11.400 | 7,04% |
3 năm | ₫ 10.267 | ₫ 11.490 | 0,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Việt Nam Đồng (VND) |
FJ$ 1 | ₫ 11.394 |
FJ$ 5 | ₫ 56.970 |
FJ$ 10 | ₫ 113.941 |
FJ$ 25 | ₫ 284.852 |
FJ$ 50 | ₫ 569.705 |
FJ$ 100 | ₫ 1.139.410 |
FJ$ 250 | ₫ 2.848.525 |
FJ$ 500 | ₫ 5.697.049 |
FJ$ 1.000 | ₫ 11.394.098 |
FJ$ 5.000 | ₫ 56.970.491 |
FJ$ 10.000 | ₫ 113.940.982 |
FJ$ 25.000 | ₫ 284.852.454 |
FJ$ 50.000 | ₫ 569.704.908 |
FJ$ 100.000 | ₫ 1.139.409.815 |
FJ$ 500.000 | ₫ 5.697.049.076 |