Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / VND Đảo
FJ$
=
17/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11.064 11.400 2,10%
3 tháng 10.839 11.400 4,20%
1 năm 10.410 11.400 7,80%
2 năm 10.267 11.400 7,04%
3 năm 10.267 11.490 0,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Việt Nam Đồng (VND)
FJ$ 1 11.394
FJ$ 5 56.970
FJ$ 10 113.941
FJ$ 25 284.852
FJ$ 50 569.705
FJ$ 100 1.139.410
FJ$ 250 2.848.525
FJ$ 500 5.697.049
FJ$ 1.000 11.394.098
FJ$ 5.000 56.970.491
FJ$ 10.000 113.940.982
FJ$ 25.000 284.852.454
FJ$ 50.000 569.704.908
FJ$ 100.000 1.139.409.815
FJ$ 500.000 5.697.049.076