Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / ZAR Đảo
FJ$
=
R
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 8,0916 R 8,4478 2,41%
3 tháng R 8,0916 R 8,6245 3,35%
1 năm R 7,8902 R 8,7985 6,16%
2 năm R 7,0325 R 8,7985 11,81%
3 năm R 6,6286 R 8,7985 18,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Rand Nam Phi (ZAR)
FJ$ 1R 8,1582
FJ$ 5R 40,791
FJ$ 10R 81,582
FJ$ 25R 203,96
FJ$ 50R 407,91
FJ$ 100R 815,82
FJ$ 250R 2.039,55
FJ$ 500R 4.079,10
FJ$ 1.000R 8.158,20
FJ$ 5.000R 40.791
FJ$ 10.000R 81.582
FJ$ 25.000R 203.955
FJ$ 50.000R 407.910
FJ$ 100.000R 815.820
FJ$ 500.000R 4.079.100