Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 8,0916 | R 8,4478 | 2,41% |
3 tháng | R 8,0916 | R 8,6245 | 3,35% |
1 năm | R 7,8902 | R 8,7985 | 6,16% |
2 năm | R 7,0325 | R 8,7985 | 11,81% |
3 năm | R 6,6286 | R 8,7985 | 18,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
FJ$ 1 | R 8,1582 |
FJ$ 5 | R 40,791 |
FJ$ 10 | R 81,582 |
FJ$ 25 | R 203,96 |
FJ$ 50 | R 407,91 |
FJ$ 100 | R 815,82 |
FJ$ 250 | R 2.039,55 |
FJ$ 500 | R 4.079,10 |
FJ$ 1.000 | R 8.158,20 |
FJ$ 5.000 | R 40.791 |
FJ$ 10.000 | R 81.582 |
FJ$ 25.000 | R 203.955 |
FJ$ 50.000 | R 407.910 |
FJ$ 100.000 | R 815.820 |
FJ$ 500.000 | R 4.079.100 |