Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / FJD Đảo
R
=
FJ$
05/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,1184 FJ$ 0,1224 1,02%
3 tháng FJ$ 0,1159 FJ$ 0,1224 2,47%
1 năm FJ$ 0,1137 FJ$ 0,1267 0,30%
2 năm FJ$ 0,1137 FJ$ 0,1422 10,73%
3 năm FJ$ 0,1137 FJ$ 0,1509 13,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Đô la Fiji (FJD)
R 100FJ$ 12,220
R 500FJ$ 61,102
R 1.000FJ$ 122,20
R 2.500FJ$ 305,51
R 5.000FJ$ 611,02
R 10.000FJ$ 1.222,03
R 25.000FJ$ 3.055,08
R 50.000FJ$ 6.110,15
R 100.000FJ$ 12.220
R 500.000FJ$ 61.102
R 1.000.000FJ$ 122.203
R 2.500.000FJ$ 305.508
R 5.000.000FJ$ 611.015
R 10.000.000FJ$ 1.222.031
R 50.000.000FJ$ 6.110.154