Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,1184 | FJ$ 0,1224 | 1,02% |
3 tháng | FJ$ 0,1159 | FJ$ 0,1224 | 2,47% |
1 năm | FJ$ 0,1137 | FJ$ 0,1267 | 0,30% |
2 năm | FJ$ 0,1137 | FJ$ 0,1422 | 10,73% |
3 năm | FJ$ 0,1137 | FJ$ 0,1509 | 13,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Fiji (FJD) |
R 100 | FJ$ 12,220 |
R 500 | FJ$ 61,102 |
R 1.000 | FJ$ 122,20 |
R 2.500 | FJ$ 305,51 |
R 5.000 | FJ$ 611,02 |
R 10.000 | FJ$ 1.222,03 |
R 25.000 | FJ$ 3.055,08 |
R 50.000 | FJ$ 6.110,15 |
R 100.000 | FJ$ 12.220 |
R 500.000 | FJ$ 61.102 |
R 1.000.000 | FJ$ 122.203 |
R 2.500.000 | FJ$ 305.508 |
R 5.000.000 | FJ$ 611.015 |
R 10.000.000 | FJ$ 1.222.031 |
R 50.000.000 | FJ$ 6.110.154 |