Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 11,096 | ZK 12,100 | 1,99% |
3 tháng | ZK 10,032 | ZK 12,100 | 2,58% |
1 năm | ZK 7,6312 | ZK 12,187 | 35,44% |
2 năm | ZK 6,7378 | ZK 12,187 | 44,80% |
3 năm | ZK 6,7378 | ZK 12,187 | 2,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
FJ$ 1 | ZK 11,454 |
FJ$ 5 | ZK 57,272 |
FJ$ 10 | ZK 114,54 |
FJ$ 25 | ZK 286,36 |
FJ$ 50 | ZK 572,72 |
FJ$ 100 | ZK 1.145,44 |
FJ$ 250 | ZK 2.863,59 |
FJ$ 500 | ZK 5.727,19 |
FJ$ 1.000 | ZK 11.454 |
FJ$ 5.000 | ZK 57.272 |
FJ$ 10.000 | ZK 114.544 |
FJ$ 25.000 | ZK 286.359 |
FJ$ 50.000 | ZK 572.719 |
FJ$ 100.000 | ZK 1.145.437 |
FJ$ 500.000 | ZK 5.727.186 |