Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,08264 | FJ$ 0,09071 | 3,37% |
3 tháng | FJ$ 0,08264 | FJ$ 0,09968 | 3,29% |
1 năm | FJ$ 0,08205 | FJ$ 0,1310 | 25,93% |
2 năm | FJ$ 0,08205 | FJ$ 0,1484 | 31,80% |
3 năm | FJ$ 0,08205 | FJ$ 0,1484 | 3,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la Fiji (FJD) |
ZK 100 | FJ$ 8,8340 |
ZK 500 | FJ$ 44,170 |
ZK 1.000 | FJ$ 88,340 |
ZK 2.500 | FJ$ 220,85 |
ZK 5.000 | FJ$ 441,70 |
ZK 10.000 | FJ$ 883,40 |
ZK 25.000 | FJ$ 2.208,49 |
ZK 50.000 | FJ$ 4.416,98 |
ZK 100.000 | FJ$ 8.833,95 |
ZK 500.000 | FJ$ 44.170 |
ZK 1.000.000 | FJ$ 88.340 |
ZK 2.500.000 | FJ$ 220.849 |
ZK 5.000.000 | FJ$ 441.698 |
ZK 10.000.000 | FJ$ 883.395 |
ZK 50.000.000 | FJ$ 4.416.976 |