Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / AFN Đảo
£
=
Afs.
26/04/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 88,677 Afs. 91,369 0,05%
3 tháng Afs. 88,677 Afs. 95,038 3,52%
1 năm Afs. 85,806 Afs. 112,93 16,13%
2 năm Afs. 85,806 Afs. 113,37 18,39%
3 năm Afs. 85,806 Afs. 155,52 17,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Afghani Afghanistan (AFN)
£ 1Afs. 90,010
£ 5Afs. 450,05
£ 10Afs. 900,10
£ 25Afs. 2.250,24
£ 50Afs. 4.500,48
£ 100Afs. 9.000,96
£ 250Afs. 22.502
£ 500Afs. 45.005
£ 1.000Afs. 90.010
£ 5.000Afs. 450.048
£ 10.000Afs. 900.096
£ 25.000Afs. 2.250.240
£ 50.000Afs. 4.500.480
£ 100.000Afs. 9.000.960
£ 500.000Afs. 45.004.802