Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / AOA Đảo
£
=
Kz
01/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 1.029,87 Kz 1.063,06 0,64%
3 tháng Kz 1.029,87 Kz 1.073,35 1,89%
1 năm Kz 636,64 Kz 1.083,25 63,66%
2 năm Kz 460,91 Kz 1.083,25 105,36%
3 năm Kz 460,91 Kz 1.083,25 14,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Kwanza Angola (AOA)
£ 1Kz 1.042,04
£ 5Kz 5.210,19
£ 10Kz 10.420
£ 25Kz 26.051
£ 50Kz 52.102
£ 100Kz 104.204
£ 250Kz 260.510
£ 500Kz 521.019
£ 1.000Kz 1.042.038
£ 5.000Kz 5.210.191
£ 10.000Kz 10.420.383
£ 25.000Kz 26.050.957
£ 50.000Kz 52.101.913
£ 100.000Kz 104.203.826
£ 500.000Kz 521.019.132