Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BTN Đảo
£
=
Nu.
03/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 102,75 Nu. 105,70 0,49%
3 tháng Nu. 102,75 Nu. 106,32 0,16%
1 năm Nu. 100,31 Nu. 107,72 2,08%
2 năm Nu. 87,413 Nu. 107,72 8,98%
3 năm Nu. 87,413 Nu. 107,72 1,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Ngultrum Bhutan (BTN)
£ 1Nu. 104,76
£ 5Nu. 523,79
£ 10Nu. 1.047,58
£ 25Nu. 2.618,94
£ 50Nu. 5.237,89
£ 100Nu. 10.476
£ 250Nu. 26.189
£ 500Nu. 52.379
£ 1.000Nu. 104.758
£ 5.000Nu. 523.789
£ 10.000Nu. 1.047.577
£ 25.000Nu. 2.618.943
£ 50.000Nu. 5.237.886
£ 100.000Nu. 10.475.773
£ 500.000Nu. 52.378.865