Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 102,75 | Nu. 105,70 | 0,49% |
3 tháng | Nu. 102,75 | Nu. 106,32 | 0,16% |
1 năm | Nu. 100,31 | Nu. 107,72 | 2,08% |
2 năm | Nu. 87,413 | Nu. 107,72 | 8,98% |
3 năm | Nu. 87,413 | Nu. 107,72 | 1,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
£ 1 | Nu. 104,76 |
£ 5 | Nu. 523,79 |
£ 10 | Nu. 1.047,58 |
£ 25 | Nu. 2.618,94 |
£ 50 | Nu. 5.237,89 |
£ 100 | Nu. 10.476 |
£ 250 | Nu. 26.189 |
£ 500 | Nu. 52.379 |
£ 1.000 | Nu. 104.758 |
£ 5.000 | Nu. 523.789 |
£ 10.000 | Nu. 1.047.577 |
£ 25.000 | Nu. 2.618.943 |
£ 50.000 | Nu. 5.237.886 |
£ 100.000 | Nu. 10.475.773 |
£ 500.000 | Nu. 52.378.865 |