Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / GNF Đảo
£
=
FG
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 10.589 FG 10.916 1,01%
3 tháng FG 10.589 FG 11.040 1,55%
1 năm FG 10.388 FG 11.279 0,006%
2 năm FG 9.271,88 FG 11.279 2,87%
3 năm FG 9.271,88 FG 14.002 21,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Franc Guinea (GNF)
£ 1FG 10.789
£ 5FG 53.947
£ 10FG 107.894
£ 25FG 269.734
£ 50FG 539.468
£ 100FG 1.078.935
£ 250FG 2.697.338
£ 500FG 5.394.676
£ 1.000FG 10.789.352
£ 5.000FG 53.946.762
£ 10.000FG 107.893.524
£ 25.000FG 269.733.810
£ 50.000FG 539.467.620
£ 100.000FG 1.078.935.241
£ 500.000FG 5.394.676.204