Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 10.589 | FG 10.916 | 1,01% |
3 tháng | FG 10.589 | FG 11.040 | 1,55% |
1 năm | FG 10.388 | FG 11.279 | 0,006% |
2 năm | FG 9.271,88 | FG 11.279 | 2,87% |
3 năm | FG 9.271,88 | FG 14.002 | 21,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Franc Guinea (GNF) |
£ 1 | FG 10.789 |
£ 5 | FG 53.947 |
£ 10 | FG 107.894 |
£ 25 | FG 269.734 |
£ 50 | FG 539.468 |
£ 100 | FG 1.078.935 |
£ 250 | FG 2.697.338 |
£ 500 | FG 5.394.676 |
£ 1.000 | FG 10.789.352 |
£ 5.000 | FG 53.946.762 |
£ 10.000 | FG 107.893.524 |
£ 25.000 | FG 269.733.810 |
£ 50.000 | FG 539.467.620 |
£ 100.000 | FG 1.078.935.241 |
£ 500.000 | FG 5.394.676.204 |