Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / PEN Đảo
£
=
S/
29/04/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 4,5477 S/ 4,7128 0,52%
3 tháng S/ 4,5477 S/ 4,8984 1,98%
1 năm S/ 4,5431 S/ 4,8984 1,19%
2 năm S/ 4,1959 S/ 4,8984 2,74%
3 năm S/ 4,1959 S/ 5,6914 10,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Nuevo sol Peru (PEN)
£ 1S/ 4,7002
£ 5S/ 23,501
£ 10S/ 47,002
£ 25S/ 117,51
£ 50S/ 235,01
£ 100S/ 470,02
£ 250S/ 1.175,06
£ 500S/ 2.350,12
£ 1.000S/ 4.700,24
£ 5.000S/ 23.501
£ 10.000S/ 47.002
£ 25.000S/ 117.506
£ 50.000S/ 235.012
£ 100.000S/ 470.024
£ 500.000S/ 2.350.120