Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / SDG Đảo
£
=
SD
07/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 713,83 SD 755,17 1,82%
3 tháng SD 713,83 SD 771,52 0,54%
1 năm SD 684,83 SD 789,43 0,54%
2 năm SD 539,96 SD 789,43 36,50%
3 năm SD 539,96 SD 789,43 32,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Bảng Sudan (SDG)
£ 1SD 751,51
£ 5SD 3.757,55
£ 10SD 7.515,10
£ 25SD 18.788
£ 50SD 37.575
£ 100SD 75.151
£ 250SD 187.877
£ 500SD 375.755
£ 1.000SD 751.510
£ 5.000SD 3.757.549
£ 10.000SD 7.515.098
£ 25.000SD 18.787.744
£ 50.000SD 37.575.488
£ 100.000SD 75.150.975
£ 500.000SD 375.754.876