Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 47,136 | $U 48,995 | 1,76% |
3 tháng | $U 47,136 | $U 50,036 | 2,58% |
1 năm | $U 46,472 | $U 50,747 | 1,13% |
2 năm | $U 43,611 | $U 51,672 | 6,01% |
3 năm | $U 43,611 | $U 62,808 | 21,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Peso Uruguay (UYU) |
£ 1 | $U 48,118 |
£ 5 | $U 240,59 |
£ 10 | $U 481,18 |
£ 25 | $U 1.202,95 |
£ 50 | $U 2.405,90 |
£ 100 | $U 4.811,81 |
£ 250 | $U 12.030 |
£ 500 | $U 24.059 |
£ 1.000 | $U 48.118 |
£ 5.000 | $U 240.590 |
£ 10.000 | $U 481.181 |
£ 25.000 | $U 1.202.952 |
£ 50.000 | $U 2.405.904 |
£ 100.000 | $U 4.811.808 |
£ 500.000 | $U 24.059.042 |