Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / UYU Đảo
£
=
$U
03/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 47,136 $U 48,995 1,76%
3 tháng $U 47,136 $U 50,036 2,58%
1 năm $U 46,472 $U 50,747 1,13%
2 năm $U 43,611 $U 51,672 6,01%
3 năm $U 43,611 $U 62,808 21,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Peso Uruguay (UYU)
£ 1$U 48,118
£ 5$U 240,59
£ 10$U 481,18
£ 25$U 1.202,95
£ 50$U 2.405,90
£ 100$U 4.811,81
£ 250$U 12.030
£ 500$U 24.059
£ 1.000$U 48.118
£ 5.000$U 240.590
£ 10.000$U 481.181
£ 25.000$U 1.202.952
£ 50.000$U 2.405.904
£ 100.000$U 4.811.808
£ 500.000$U 24.059.042