Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 44,791 | Bs 46,018 | 0,70% |
3 tháng | Bs 44,791 | Bs 46,493 | 0,90% |
1 năm | Bs 30,711 | Bs 46,493 | 48,42% |
2 năm | Bs 5,5526 | Bs 319.149.568.857.386.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 715,69% |
3 năm | Bs 5,4991 | Bs 319.149.568.857.386.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Bolivar Venezuela (VES) |
£ 1 | Bs 45,497 |
£ 5 | Bs 227,48 |
£ 10 | Bs 454,97 |
£ 25 | Bs 1.137,42 |
£ 50 | Bs 2.274,84 |
£ 100 | Bs 4.549,68 |
£ 250 | Bs 11.374 |
£ 500 | Bs 22.748 |
£ 1.000 | Bs 45.497 |
£ 5.000 | Bs 227.484 |
£ 10.000 | Bs 454.968 |
£ 25.000 | Bs 1.137.419 |
£ 50.000 | Bs 2.274.838 |
£ 100.000 | Bs 4.549.677 |
£ 500.000 | Bs 22.748.383 |