Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 759,01 | CFA 768,88 | 0,007% |
3 tháng | CFA 759,01 | CFA 771,43 | 0,68% |
1 năm | CFA 740,47 | CFA 771,43 | 3,32% |
2 năm | CFA 730,01 | CFA 784,41 | 1,72% |
3 năm | CFA 730,01 | CFA 796,49 | 1,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
£ 1 | CFA 765,96 |
£ 5 | CFA 3.829,82 |
£ 10 | CFA 7.659,63 |
£ 25 | CFA 19.149 |
£ 50 | CFA 38.298 |
£ 100 | CFA 76.596 |
£ 250 | CFA 191.491 |
£ 500 | CFA 382.982 |
£ 1.000 | CFA 765.963 |
£ 5.000 | CFA 3.829.815 |
£ 10.000 | CFA 7.659.631 |
£ 25.000 | CFA 19.149.077 |
£ 50.000 | CFA 38.298.154 |
£ 100.000 | CFA 76.596.309 |
£ 500.000 | CFA 382.981.543 |