Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / GHS Đảo
=
GH₵
16/05/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 5,0175 GH₵ 5,2897 1,39%
3 tháng GH₵ 4,7194 GH₵ 5,2897 8,24%
1 năm GH₵ 4,1661 GH₵ 5,2897 18,53%
2 năm GH₵ 2,5944 GH₵ 5,3903 97,39%
3 năm GH₵ 1,6994 GH₵ 5,3903 201,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Cedi Ghana (GHS)
1GH₵ 5,2574
5GH₵ 26,287
10GH₵ 52,574
25GH₵ 131,43
50GH₵ 262,87
100GH₵ 525,74
250GH₵ 1.314,34
500GH₵ 2.628,68
1.000GH₵ 5.257,35
5.000GH₵ 26.287
10.000GH₵ 52.574
25.000GH₵ 131.434
50.000GH₵ 262.868
100.000GH₵ 525.735
500.000GH₵ 2.628.677