Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 5,0175 | GH₵ 5,2897 | 1,39% |
3 tháng | GH₵ 4,7194 | GH₵ 5,2897 | 8,24% |
1 năm | GH₵ 4,1661 | GH₵ 5,2897 | 18,53% |
2 năm | GH₵ 2,5944 | GH₵ 5,3903 | 97,39% |
3 năm | GH₵ 1,6994 | GH₵ 5,3903 | 201,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Cedi Ghana (GHS) |
₾ 1 | GH₵ 5,2574 |
₾ 5 | GH₵ 26,287 |
₾ 10 | GH₵ 52,574 |
₾ 25 | GH₵ 131,43 |
₾ 50 | GH₵ 262,87 |
₾ 100 | GH₵ 525,74 |
₾ 250 | GH₵ 1.314,34 |
₾ 500 | GH₵ 2.628,68 |
₾ 1.000 | GH₵ 5.257,35 |
₾ 5.000 | GH₵ 26.287 |
₾ 10.000 | GH₵ 52.574 |
₾ 25.000 | GH₵ 131.434 |
₾ 50.000 | GH₵ 262.868 |
₾ 100.000 | GH₵ 525.735 |
₾ 500.000 | GH₵ 2.628.677 |