Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1926 | ₾ 0,1998 | 3,59% |
3 tháng | ₾ 0,1926 | ₾ 0,2140 | 9,97% |
1 năm | ₾ 0,1926 | ₾ 0,2400 | 9,00% |
2 năm | ₾ 0,1855 | ₾ 0,4035 | 52,26% |
3 năm | ₾ 0,1855 | ₾ 0,5942 | 67,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Kari Gruzia (GEL) |
GH₵ 100 | ₾ 19,255 |
GH₵ 500 | ₾ 96,276 |
GH₵ 1.000 | ₾ 192,55 |
GH₵ 2.500 | ₾ 481,38 |
GH₵ 5.000 | ₾ 962,76 |
GH₵ 10.000 | ₾ 1.925,53 |
GH₵ 25.000 | ₾ 4.813,82 |
GH₵ 50.000 | ₾ 9.627,63 |
GH₵ 100.000 | ₾ 19.255 |
GH₵ 500.000 | ₾ 96.276 |
GH₵ 1.000.000 | ₾ 192.553 |
GH₵ 2.500.000 | ₾ 481.382 |
GH₵ 5.000.000 | ₾ 962.763 |
GH₵ 10.000.000 | ₾ 1.925.527 |
GH₵ 50.000.000 | ₾ 9.627.634 |