Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / GEL Đảo
GH₵
=
10/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1926 0,1998 3,59%
3 tháng 0,1926 0,2140 9,97%
1 năm 0,1926 0,2400 9,00%
2 năm 0,1855 0,4035 52,26%
3 năm 0,1855 0,5942 67,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kari Gruzia (GEL)
GH₵ 100 19,255
GH₵ 500 96,276
GH₵ 1.000 192,55
GH₵ 2.500 481,38
GH₵ 5.000 962,76
GH₵ 10.000 1.925,53
GH₵ 25.000 4.813,82
GH₵ 50.000 9.627,63
GH₵ 100.000 19.255
GH₵ 500.000 96.276
GH₵ 1.000.000 192.553
GH₵ 2.500.000 481.382
GH₵ 5.000.000 962.763
GH₵ 10.000.000 1.925.527
GH₵ 50.000.000 9.627.634