Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 24,503 | D 25,545 | 4,08% |
3 tháng | D 24,503 | D 25,712 | 4,70% |
1 năm | D 22,634 | D 25,712 | 5,83% |
2 năm | D 18,097 | D 25,712 | 35,38% |
3 năm | D 15,104 | D 25,712 | 61,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dalasi Gambia (GMD) |
₾ 1 | D 24,917 |
₾ 5 | D 124,59 |
₾ 10 | D 249,17 |
₾ 25 | D 622,93 |
₾ 50 | D 1.245,86 |
₾ 100 | D 2.491,73 |
₾ 250 | D 6.229,32 |
₾ 500 | D 12.459 |
₾ 1.000 | D 24.917 |
₾ 5.000 | D 124.586 |
₾ 10.000 | D 249.173 |
₾ 25.000 | D 622.932 |
₾ 50.000 | D 1.245.864 |
₾ 100.000 | D 2.491.728 |
₾ 500.000 | D 12.458.639 |