Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / GMD Đảo
=
D
16/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 24,503 D 25,545 4,08%
3 tháng D 24,503 D 25,712 4,70%
1 năm D 22,634 D 25,712 5,83%
2 năm D 18,097 D 25,712 35,38%
3 năm D 15,104 D 25,712 61,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Dalasi Gambia (GMD)
1D 24,917
5D 124,59
10D 249,17
25D 622,93
50D 1.245,86
100D 2.491,73
250D 6.229,32
500D 12.459
1.000D 24.917
5.000D 124.586
10.000D 249.173
25.000D 622.932
50.000D 1.245.864
100.000D 2.491.728
500.000D 12.458.639